IZ200 2 Tấn

Tổng quan

DOTHANH IZ190 là phiên bản xe tải nhỏ 1.99 tấn được phát triển và lắp ráp dựa trên dây chuyền hiện đại theo công nghệ Nhật Bản giúp tối ưu cấu trúc, hiệu suất và công năng. Động cơ JX493ZLQ4 ứng dụng công nghệ Isuzu mang đến sự bền bỉ, khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định với công suất lớn. Thiết kế nhỏ gọn giúp xe dễ dàng di chuyển qua các cung đường nhỏ hẹp, đặc biệt linh hoạt cả trong khu vực nội ô thành phố.

Bên cạnh đó, mẫu xe còn được người dùng đánh giá cao về đặc tính tiết kiệm nhiên liệu nhờ trang bị hệ thống phun nhiên liệu của Bosch. Tích hợp thêm các tiện ích tiêu chuẩn: Hệ thống điều hòa, Radio, đầu đọc thẻ nhớ, USB, SD,... giúp nâng cao trải nghiệm khi lái.

Ngoại thất
Góc lật đầu cabin rộng dễ kiểm tra
Góc lật đầu cabin rộng dễ kiểm tra
Hệ thống đèn chiếu sáng lớn, cụm đèn pha và xi nhan nổi bật
Hệ thống đèn chiếu sáng lớn, cụm đèn pha và xi nhan nổi bật
Gương chiếu hậu tích hợp gương cầu giúp quan sát tốt
Gương chiếu hậu tích hợp gương cầu giúp quan sát tốt
Remote điều khiển khoá hoặc mở cửa xe từ xa
Remote điều khiển khoá hoặc mở cửa xe từ xa
Nội thất
Khoang lái thoáng mát
Khoang lái thoáng mát
Khoang cabin gồm 3 ghế ngồi có dây đai an toàn
Khoang cabin gồm 3 ghế ngồi có dây đai an toàn
Vô lăng gật gù thuận tiện cho việc lái xe
Vô lăng gật gù thuận tiện cho việc lái xe
Hệ thống giải trí và các nút điều chỉnh hệ thống điều hòa
Hệ thống giải trí và các nút điều chỉnh hệ thống điều hòa
Ngăn đựng đồ tiện lợi
Ngăn đựng đồ tiện lợi
Kính chỉnh điện thuận lợi ngay trên khung cửa tài
Kính chỉnh điện thuận lợi ngay trên khung cửa tài
Hiệu suất
Động cơ JX493ZLQ4, Công suất cực đại: 106PS/3.400rpm
Động cơ JX493ZLQ4, Công suất cực đại: 106PS/3.400rpm
Hộp số cơ khí 5 số tiến + 1 số lùi
Hộp số cơ khí 5 số tiến + 1 số lùi
Phanh khí xả
Phanh khí xả
Hệ thống phanh tang trống
Hệ thống phanh tang trống
Nhíp lá và hệ thống trục thăng bằng
Nhíp lá và hệ thống trục thăng bằng
Thông số kỹ thuật

LOẠI XE

IZ200

IZ200 TMB

IZ200 TK

IZ200 TL

     
KHỐI LƯỢNG (kg)
Khối lượng toàn bộ4.540
Khối lượng hàng hóa-1.9901.8701.990
Khối lượng bản thân1.8202.3552.4752.355
Số chỗ ngồi3
Dung tích thùng nhiên liệu (L)64
KÍCH THƯỚC (mm)
Tổng thể: DxRxC

5.400 x 1.870 x 

2.025

5.455 x 1.880 x 

2.900

5.510 x 1.880 x 

2.760

5.455 x 1.880 x

2.025

Kích thước lòng thùng hàng-

3.700 x 1.760 x 

660/1.770

3.700 x 1.740 x

1.770

3.700 x 1.760 x 490
Chiều dài cơ sở2.800
Vết bánh xe trước1.385
Vết bánh xe sau1.425
Khoảng sáng gầm xe200
ĐỘNG CƠ – TRUYỀN ĐỘNG
Kiểu động cơJX493ZLQ4 – EURO IV
LoạiDiesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xy lanh (cc)2.771
Công suất cực đại (PS/rpm)106/3.400
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm)260/2.000
Kiểu hộp sốJC528T8L, cơ khí: 5 số tiến + 1 số lùi
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chínhTang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh đỗCơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số
Phanh hỗ trợPhanh khí xả
CÁC HỆ THỐNG KHÁC
Ly hợpĐĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hệ thống láiTrục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treoPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Máy phát điện18V – 80A
Ắc quy12V – 90Ah
Cỡ lốp/Công thức bánh xe6.50-16/4x2R
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC
Khả năng vượt dốc lớn nhất: %40.4
Tốc độ tối đa: km/h10310398103
Bán kính vòng quay nhỏ nhất: m6
Video
  • Màu sắc
  • Tổng quan
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Hiệu suất
  • Thông số kỹ thuật
  • Video
Đô Thành
  • Chọn Mẫu xe (*)
  • Khu vực (*)
  • Giá xe
  • Khách Trả trước vnđ (*)
  • Lãi suất %/năm (*)
  • Thời hạn vay (*)
Ảnh xe honda kim thanh
Đô Thành

Loại Xe:

Khu Vực:

Lãi Xuất: 1.7%/năm

Số kỳDư nợ kỳ đầuVốn phải trảLãi phải trảTrả góp hàng tháng
Tổng
Giá xe:   Tổng dư nợ:
Bảng tính chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Hotline 0931 191 659 (DAEWOO) hoặc 0931 191 658 (DOTHANH IZ) để được tư vấn chi tiết
Đô Thành
  • Chọn Mẫu xe (*)
  • Khu vực (*)
Ảnh xe honda kim thanh
Đô Thành
Dự toán chi phí cho Xe   Khu Vực
Bảng tính chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Hotline 0931 191 659 để được tư vấn chi tiết
Giá xe
Thuế trước bạ 2%:
Đăng ký biển số :
Đăng kiểm :
Phí SDDB:
Hộp đen:
Phù hiệu:
Bảo hiểm TNDS :
Bảo hiểm than xe 2 chiều (1,3%):
Chi phí nhận chi hộ (chi thuế, chi công an...):
Phí dịch vụ đăng ký đăng kiểm:
Tổng cộng :
Giá chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm phí dịch vụ
Đô Thành
  • Chọn Mẫu xe (*)
  • Họ Tên (*)
  • Điện thoại (*)
  • Tỉnh/Thành Phố (*)
Ảnh xe honda kim thanh
Đô Thành
  • Chọn Mẫu xe (*)
  • Họ Tên (*)
  • Điện thoại (*)
  • Email
  • Tỉnh/Thành Phố (*)
Ảnh xe honda kim thanh
Đô Thành
  • Chọn Mẫu xe (*)
  • Thông tin xe
  • Họ & Tên (*)
  • Điện thoại (*)
  • Ngày hẹn (*)
  • Nội dung dịch vụ (*)
Ảnh xe honda kim thanh
img
img
img
img
img
img
img