DOTHANH IZ500SL

Tổng quan

DOTHANH IZ500SL là mẫu xe tải 4.9 tấn được phát triển dựa trên sự thấu hiểu thị hiếu khách hàng với mong muốn tìm một sản phẩm giúp tối ưu hóa không gian chở tải hàng hóa, sở hữu hiệu suất bền bỉ và khỏe khoắn mang đến hiệu quả vận tải lâu dài. Theo đó, mẫu xe từ khi ra mắt đã tạo được ấn tượng với thiết kế thùng dài nhất phân khúc - 6.31 mét, trang bị khối động cơ Diesel JX493ZLQ4 - EURO 4 công nghệ Nhật Bản cho công suất đạt đến 130 Mã lực, cùng đầy đủ tiện nghi hữu ích giúp mang lại cảm giác thoải mái cho người dùng. DOTHANH IZ500SL chính là phiên bản xe tải "Bứt phá giới hạn - Vận chuyển linh hoạt" đối với mọi loại hàng hóa từ hàng phổ thông nhỏ gọn đến hàng chuyên dụng cồng kềnh.

Ngoại thất
Nội thất
Hiệu suất
Thông số kỹ thuật

MODEL

IZ500SL - TL

IZ500SL - TK

IZ500SL - TMB

KHỐI LƯỢNG (kg)

Khối lượng toàn bộ

8.650

8.650

8.650

Khối lượng hàng hóa

4.950

4.950

4.950

Khối lượng bản thân

3.505

3.505

3.505

Số chỗ ngồi (người)

3

Dung tích thùng nhiên liệu (lít)

80

KÍCH THƯỚC (mm)

Kích thước tổng thể DxRxC

8.250 x 2.080 x 2.950

8.250 x 2.080 x 2.950

8.250 x 2.080 x 2.950

Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC)

6.310 x 1.940 x 490

6.310 x 1.940 x 1.850

6.310 x 1.940 x 660/1.850

Chiều dài cơ sở

4.735

Vết bánh xe trước

1.575

Vết bánh xe sau

1.508

Khoảng sáng gầm xe

195

ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG

Kiểu động cơ

JX4D30C5H - EURO IV

Loại

Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát bằng dung dịch (nước)

Dung tích xy lanh (cc)

2.892

Công suất cực đại (PS/rpm)

130/3.200

Momen xoắn cực đại (N.m/rpm)

340/(1.800-2.400)

Kiểu hộp số

5MTI280S, cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi

HỆ THỐNG PHANH

Phanh chính

Kiểu loại cơ cấu phanh tang trống, khí nén 2 dòng

Phanh đỗ

Kiểu loại cơ cấu phanh tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh xe trục 2

Phanh hỗ trợ

Phanh khí xả, Phanh chống bó cứng bánh xe (ABS)

CÁC HỆ THỐNG KHÁC

Ly hợp

Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không

Hệ thống lái

Trục vít ecu-bi, trợ lực thuỷ lực

Hệ thống treo

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Máy phát điện

14V-110A

Ắc - quy

01x12V-90Ah

Cỡ lốp/công thức bánh xe

7.00-16/4x2R

TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC

Khả năng vượt dốc lớn nhất (%)

22,5

22,5

22,5

Tốc độ tối đa (km/h)

95

95

95

Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)

8,5

Video
  • Màu sắc
  • Tổng quan
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Hiệu suất
  • Thông số kỹ thuật
  • Video
Đô Thành
  • Chọn Mẫu xe (*)
  • Khu vực (*)
  • Giá xe
  • Khách Trả trước vnđ (*)
  • Lãi suất %/năm (*)
  • Thời hạn vay (*)
Ảnh xe honda kim thanh
Đô Thành

Loại Xe:

Khu Vực:

Lãi Xuất: 1.7%/năm

Số kỳDư nợ kỳ đầuVốn phải trảLãi phải trảTrả góp hàng tháng
Tổng
Giá xe:   Tổng dư nợ:
Bảng tính chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Hotline 0931 191 659 (DAEWOO) hoặc 0931 191 658 (DOTHANH IZ) để được tư vấn chi tiết
Đô Thành
  • Chọn Mẫu xe (*)
  • Khu vực (*)
Ảnh xe honda kim thanh
Đô Thành
Dự toán chi phí cho Xe   Khu Vực
Bảng tính chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Hotline 0931 191 659 để được tư vấn chi tiết
Giá xe
Thuế trước bạ 2%:
Đăng ký biển số :
Đăng kiểm :
Phí SDDB:
Hộp đen:
Phù hiệu:
Bảo hiểm TNDS :
Bảo hiểm than xe 2 chiều (1,3%):
Chi phí nhận chi hộ (chi thuế, chi công an...):
Phí dịch vụ đăng ký đăng kiểm:
Tổng cộng :
Giá chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm phí dịch vụ
Đô Thành
  • Chọn Mẫu xe (*)
  • Họ Tên (*)
  • Điện thoại (*)
  • Tỉnh/Thành Phố (*)
Ảnh xe honda kim thanh
Đô Thành
  • Chọn Mẫu xe (*)
  • Họ Tên (*)
  • Điện thoại (*)
  • Email
  • Tỉnh/Thành Phố (*)
Ảnh xe honda kim thanh
Đô Thành
  • Chọn Mẫu xe (*)
  • Thông tin xe
  • Họ & Tên (*)
  • Điện thoại (*)
  • Ngày hẹn (*)
  • Nội dung dịch vụ (*)
Ảnh xe honda kim thanh
img
img
img
img
img
img
img